Có 2 kết quả:

罐头 guàn tou ㄍㄨㄢˋ 罐頭 guàn tou ㄍㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tin
(2) can
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tin
(2) can
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0